So sánh Rolex 5 số và Rolex 6 số: Hai thế hệ đồng hồ Rolex khác biệt như thế nào?

20:29 - 03/05/2025

Giới thiệu

Trong giới chơi đồng hồ Rolex, khái niệm Rolex 5 sốRolex 6 số được dùng để phân biệt hai thế hệ khác nhau dựa trên số tham chiếu (reference number) của từng mẫu đồng hồ. Hiểu một cách đơn giản, Rolex 5 số là các mẫu Rolex có mã tham chiếu gồm 5 chữ số (ví dụ: 16610, 16570), còn Rolex 6 số là các mẫu có mã tham chiếu 6 chữ số (ví dụ: 116610, 126710). Việc so sánh Rolex 5 số và Rolex 6 số không chỉ là so sánh con số trên mã đồng hồ, mà thực chất là so sánh hai thế hệ với những cải tiến công nghệ, thiết kế và vật liệu khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu phân tích sự khác biệt giữa Rolex 5 số và Rolex 6 số về lịch sử sản xuất, đặc điểm nổi bật, thiết kế, bộ máy, vật liệu chế tác, công nghệ dạ quang, mặt kính, bezel… Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ đánh giá ưu điểm – nhược điểm của mỗi dòng, cũng như giá trị sưu tầm và xu hướng thị trường đồng hồ Rolex đã qua sử dụng hiện nay.

Rolex 5 số – Lịch sử, đặc điểm và dòng sản phẩm tiêu biểu

Rolex 5 số là cách gọi các mẫu Rolex có mã tham chiếu gồm 5 chữ số, chủ yếu xuất hiện từ cuối thập niên 1970, thịnh hành trong thập niên 1980–2000. Nhiều dòng sản phẩm Rolex kinh điển thuộc thế hệ này, với các mẫu tiêu biểu như Submariner 16610, GMT-Master II 16710, Explorer II 16570, Daytona 16520, Datejust 16234, v.v. Chẳng hạn, mẫu Rolex Submariner Date 16610 (số tham chiếu 5 số) được sản xuất từ năm 1987 đến 2010. Những chiếc Rolex 5 số kế thừa thiết kế cổ điển của Rolex nhưng đồng thời cũng đánh dấu nhiều cải tiến so với thế hệ 4 số trước đó, ví dụ như chuyển từ mặt kính nhựa acrylic sang kính sapphire, bổ sung lịch nhanh (quickset date), nâng cấp độ chống nước, v.v.

Đặc điểm nổi bật của Rolex 5 số nằm ở sự kết hợp giữa nét cổ điển và hiện đại. Nhiều mẫu 5 số lần đầu tiên ứng dụng vật liệu và công nghệ mới của Rolex thời bấy giờ:

  • Vỏ và thép không gỉ 904L: Từ thập niên 1980, Rolex đã chuyển sang sử dụng thép không gỉ 904L cho vỏ đồng hồ để tăng khả năng chống ăn mòn. Điều này có nghĩa nhiều mẫu 5 số, đặc biệt trong giai đoạn cuối thập niên 1980 trở đi, đã có vỏ thép 904L bền bỉ (trước đó Rolex dùng thép 316L truyền thống). Vỏ đồng hồ 5 số thường có đường kính cổ điển (đa số là 40mm đối với dòng thể thao Professional, 36mm với Datejust, Day-Date, v.v.) và thiết kế vỏ thanh mảnh hơn so với đời 6 số sau này. Nhiều mẫu 5 số đời đầu còn có lỗ tai dây (drilled lug holes) trên vỏ, thuận tiện cho việc thay dây đeo, về sau Rolex dần loại bỏ chi tiết này ở cuối thế hệ 5 số.

  • Dây đeo và khóa: Đồng hồ Rolex 5 số sử dụng dây Oyster hoặc Jubilee thế hệ cũ với các mắt dây trung tâm rỗng (hollow links) và khóa kiểu gập bằng thép dập. Ví dụ, dây Oyster trên Submariner 16610 có cấu trúc mắt dây rỗng, khóa cài an toàn với thanh chắn mỏng. Một số mẫu giai đoạn cuối 5 số được nâng cấp mắt dây đặc ở hai đầu (Solid End Links – SEL) để tăng độ chắc chắn, nhưng nhìn chung dây đeo 5 số vẫn nhẹ và có phần “mềm” hơn so với dây đời mới. Mặc dù vậy, nhiều người chơi đánh giá dây đeo kiểu cũ mang lại cảm giác đeo thoải mái, trọng lượng nhẹ nhàng trên cổ tay.

Khóa Rolex cải tiến theo từng thời
Khóa Rolex cải tiến theo từng thời
  • Bezel (vành đồng hồ): Các mẫu thể thao Rolex 5 số (Submariner, GMT-Master II, Sea-Dweller, v.v.) sử dụng bezel nhôm (aluminum bezel insert) truyền thống. Vành bezel nhôm có ưu điểm là dễ thay thế, có thể phai màu theo thời gian tạo hiệu ứng “vintage” được ưa chuộng (ví dụ nhiều bezel nhôm Pepsi của GMT đã phai màu thành sắc pastel độc đáo). Tuy nhiên, bezel nhôm cũng dễ trầy xước và mòn chữ số theo thời gian sử dụng. Trong khi đó, các dòng như Datejust hay Day-Date thuộc 5 số thường có bezel vàng khía (fluted bezel) làm bằng vàng 18k hoặc trắng (riêng bản vành trơn là thép hoặc platinum cho Datejust).

  • Mặt kính: Hầu hết Rolex 5 số đều đã chuyển sang dùng kính sapphire chống xước (Rolex bắt đầu áp dụng sapphire cho dòng Submariner từ cuối thập niên 1970 với mẫu 16800). Do đó, khác với thế hệ 4 số cổ điển dùng kính nhựa, đồng hồ 5 số có độ bền mặt kính cao, khó trầy xước hơn nhiều. Tuy vậy, kính sapphire trên đời 5 số không có lớp phủ chống lóa (AR), do Rolex thời kỳ này chưa áp dụng rộng rãi công nghệ phủ chống lóa cho kính. Một số mẫu 5 số cuối thập niên 2000 có thể có cải tiến nhỏ (như kính với cạnh gờ hơi nhô cao trên GMT-Master II 16710), nhưng nhìn chung không có AR ở mặt kính hoặc kính cyclops.

  • Công nghệ dạ quang: Đồng hồ Rolex 5 số trải qua sự thay đổi về vật liệu dạ quang trên mặt số. Những năm 1980-1990, Rolex sử dụng tritium (ký hiệu “T<25” trên mặt số) – chất phóng xạ nhẹ tạo phát quang liên tục nhưng sẽ yếu dần sau khoảng 10-20 năm. Đến khoảng năm 1998, Rolex chuyển sang dùng Luminova (chữ “SWISS” duy nhất ở dưới 6h trên mặt số báo hiệu), rồi nhanh chóng cải tiến thành Super-Luminova đầu những năm 2000 (mặt số ký hiệu “SWISS MADE”). Luminova/Super-Luminova là dạ quang phát sáng sau khi hấp thu ánh sáng, an toàn hơn tritium. Tuy nhiên, màu ánh sáng dạ quang của thế hệ 5 số (tritium hay super-luminova) thường là màu xanh lá hoặc xanh lá pha chút trắng và thời gian phát sáng có hạn. Đến cuối thế hệ 5 số, khả năng dạ quang vẫn ở mức đủ dùng trong đêm ngắn, nhưng chưa kéo dài quá lâu.

Màu ánh sáng dạ quang của thế hệ 5 số (tritium hay super-luminova) thường là màu xanh lá hoặc xanh lá pha chút trắng và thời gian phát sáng có hạn
Màu ánh sáng dạ quang của thế hệ 5 số (tritium hay super-luminova) thường là màu xanh lá hoặc xanh lá pha chút trắng và thời gian phát sáng có hạn
  • Bộ máy (movement): Rolex 5 số được trang bị các caliber đáng tin cậy, nhiều mẫu sử dụng dòng máy 30xx và 31xx nổi tiếng. Ví dụ, Submariner 16610 chạy caliber 3135 (tự động, có lịch), GMT-Master II 16710 chạy caliber 3185/3186 (tự động, GMT 2 múi giờ), Daytona 16520 dùng máy Zenith El Primero cải biến thành caliber 4030, v.v. Những bộ máy này có tần số dao động 28,800 vph, độ chính xác cao (Chronometer), tuy nhiên dự trữ năng lượng chỉ khoảng 48 giờ. Một số cải tiến kỹ thuật bắt đầu xuất hiện vào cuối thời 5 số, chẳng hạn như dây tóc Parachrom xanh chống từ (Rolex giới thiệu đầu thập niên 2000) được trang bị trên một vài mẫu cuối (ví dụ Daytona từ 2000 đã có máy in-house 4130 với dây tóc Parachrom).

Dòng sản phẩm tiêu biểu: Có thể kể đến một vài mẫu Rolex 5 số nổi bật và giá trị sưu tầm cao:

  • Rolex Submariner 16610/14060: Những chiếc Submariner “huyền thoại” với thiết kế cổ điển, bezel nhôm đen. Đặc biệt phiên bản Submariner 16610LV kỷ niệm 50 năm (ra mắt 2003) có bezel nhôm màu xanh lá “Kermit” và mặt số maxi-dial (cọc to) – sản xuất giới hạn đến 2010, hiện rất được giới sưu tầm săn đón.

Dòng Rolex submariner 16610
Dòng Rolex submariner 16610
  • Rolex GMT-Master II 16710: Mẫu GMT hai múi giờ với các phiên bản bezel Pepsi (đỏ-xanh), Coke (đỏ-đen) và Đen tuyền. Sản xuất từ cuối 1980s đến 2007, 16710 được ưa thích nhờ thiết kế thanh mảnh, có thể thay đổi bezel đa dạng. Đây là dòng GMT cuối cùng dùng bezel nhôm trước khi Rolex chuyển sang ceramic năm 2007.

Đây là dòng GMT cuối cùng dùng bezel nhôm trước khi Rolex chuyển sang ceramic năm 2007.
Đây là dòng GMT cuối cùng dùng bezel nhôm trước khi Rolex chuyển sang ceramic năm 2007.
  • Rolex Daytona 16520: Dòng Daytona thế hệ thứ hai (1988–2000) sử dụng máy Zenith El Primero, mã 5 số, mặt kính sapphire, size 40mm. Phiên bản này đánh dấu sự hồi sinh của Daytona với số lượng hạn chế, nay rất có giá trị sưu tầm (đặc biệt các bản mặt số hiếm như “Patrizzi” hay “Porcelain”). Đến năm 2000, Rolex giới thiệu Daytona 116520 với máy in-house, chấm dứt kỷ nguyên Daytona 5 số.

Dòng Daytona thế hệ thứ hai (1988–2000) sử dụng máy Zenith El Primero
Dòng Daytona thế hệ thứ hai (1988–2000) sử dụng máy Zenith El Primero
  • Explorer II 16570: Mẫu Explorer II (1989–2011) mã 5 số, đường kính 40mm, với hai phiên bản mặt đen hoặc trắng (“Polar”). Đây là dòng cuối cùng của Explorer II ở cỡ 40mm, thiết kế 24h cố định và kim 24h màu đỏ nổi bật. Phiên bản 16570 về cuối cũng có cả máy 3186 (đời cuối) nên được tìm mua.

Đây là dòng cuối cùng của Explorer II ở cỡ 40mm
Đây là dòng cuối cùng của Explorer II ở cỡ 40mm
  • Datejust 162xx: Các mẫu Datejust 36mm thập niên 1980-90 mã 5 số (16014, 16234, 16233…) với thiết kế cổ điển, máy 3035/3135 bền bỉ, là lựa chọn phổ biến của người dùng Rolex thế hệ trước. Những chiếc Datejust 5 số hai tông màu (Rolesor) với kính sapphire, cọc số dạng baton giản dị nay mang vẻ đẹp vintage rất riêng.

Các mẫu Datejust 36mm thập niên 1980-90 mã 5 số (16014, 16234, 16233…)
Các mẫu Datejust 36mm thập niên 1980-90 mã 5 số (16014, 16234, 16233…)

Nhìn chung, Rolex 5 số đại diện cho thời kỳ quá độ từ cổ điển sang hiện đại của Rolex: vẫn giữ kích thước và kiểu dáng truyền thống, nhưng đã áp dụng nhiều cải tiến kỹ thuật (kính sapphire, máy cơ nâng cấp, dây tóc chống từ…). Điều này tạo nên sức hấp dẫn riêng của dòng 5 số đối với giới chơi đồng hồ, đặc biệt là những ai yêu thích nét hoài cổ nhưng vẫn muốn sự ổn định, chính xác của Rolex.

Hình ảnh một mẫu Rolex Submariner Date 5 số (ref. 16610) với vành bezel nhôm đen và thiết kế vỏ cổ điển 40mm. Mẫu này được sản xuất trong giai đoạn 1987–2010.

Rolex 6 số – Cải tiến và dòng sản phẩm nổi bật

Bước sang thế kỷ 21, Rolex dần chuyển sang thế hệ Rolex 6 số, tức các mẫu đồng hồ có mã tham chiếu gồm 6 chữ số. Sự chuyển đổi này thường đi kèm với những nâng cấp quan trọng về thiết kế và công nghệ nhằm nâng tầm chất lượng cũng như đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại. Một trong những mẫu Rolex 6 số đầu tiên là Cosmograph Daytona 116520 ra mắt năm 2000, được trang bị bộ máy chronograph in-house Calibre 4130 hoàn toàn mới và đánh dấu việc Rolex bắt đầu dùng mã tham chiếu 6 số. Tiếp theo đó, Rolex lần lượt cải tiến các dòng sản phẩm khác:

  • Năm 2003–2004, Rolex giới thiệu dòng Datejust mới (ví dụ Datejust 116200, 116234) với cải tiến nhẹ ở vỏ và dây nhưng vẫn giữ thiết kế 36mm cổ điển.

  • Năm 2005, mẫu GMT-Master II “Anniversary” 116718LN bằng vàng khối với bezel ceramic được ra mắt thử nghiệm, mở đường cho việc áp dụng vành bezel gốm trên các dòng thể thao.

  • Năm 2007, Rolex chính thức ra mắt GMT-Master II 116710LN (thép không gỉ) – mẫu GMT đầu tiên có bezel Cerachrom (ceramic) màu đen, vỏ “super case” mới và dây Oyster cải tiến. Đây là cột mốc khởi đầu cho kỷ nguyên vành gốm, thay thế bezel nhôm từng sử dụng suốt từ 1959 đến 2007.

  • Năm 2008, Rolex trình làng Submariner 116619LB (vàng trắng, mặt xanh lam) và 116613LB (Rolesor vàng vàng, mặt xanh) với vỏ super case, bezel ceramic và khóa Glidelock, sau đó đến 2010 hãng giới thiệu Submariner Date 116610LN bản thép không gỉ tại Baselworld 2010. Cùng năm 2008, mẫu Sea-Dweller Deepsea 116660 cũng xuất hiện, với kích thước lớn 44mm, kính siêu dày và lần đầu tiên sử dụng dạ quang Chromalight màu xanh lam.

  • Năm 2010-2012, các mẫu khác lần lượt chuyển đổi: Submariner No Date 114060 (2012) thay thế 14060M, Explorer II 216570 (2011) tăng cỡ lên 42mm, Explorer I 214270 (2010) tăng lên 39mm, v.v.

  • Giai đoạn 2015-2020, Rolex tiếp tục cải tiến bên trong: giới thiệu loạt caliber 32xx mới (Power reserve ~70h) và nâng cấp dần mã tham chiếu từ 116xxx lên 126xxx (ví dụ GMT-Master II 126710BLRO năm 2018 với máy 3285, Submariner Date 126610 năm 2020 với máy 3235…). Tuy nhiên, trong phạm vi bài này, khi nói Rolex 6 số chủ yếu ta đề cập đến thế hệ đầu 6 số (như 116xxx) vốn đã mang nhiều cải tiến so với 5 số.

Vậy điểm nổi bật của Rolex 6 số là gì? Nói ngắn gọn, đây là thế hệ Rolex “hiện đại hóa” về mọi mặt:

  • Thiết kế vỏ & kích thước: Nhiều mẫu 6 số có vỏ “Super Case” với các đường nét mạnh mẽ hơn: tai (lug) to bản hơn, vai bảo vệ núm vặn dày hơn, tạo cảm giác bề thế. Mặc dù đường kính danh nghĩa vẫn 40mm (đối với Sub, GMT…), nhưng do vỏ dày dặn, đồng hồ nhìn lớn hơn trên cổ tay. Ví dụ, Submariner 116610LNGMT-Master II 116710LN áp dụng thiết kế super case giống nhau, trông “khoẻ khoắn” hơn hẳn so với 16610 hay 16710 trước đó. Bên cạnh đó, một số dòng Rolex 6 số còn tăng kích cỡ: Explorer II từ 40mm lên 42mm (ref. 216570), Datejust có bản Datejust II 41mm (116300) rồi Datejust 41 tinh chỉnh, Day-Date có bản Day-Date II 41mm (218238) rồi Day-Date 40mm (228238). Xu hướng này nhằm phù hợp thị hiếu chuộng đồng hồ lớn của khách hàng hiện đại.

  • Dây đeo và khóa cải tiến: Đây là một nâng cấp đáng kể ở Rolex 6 số. Tất cả đồng hồ 6 số đều dùng dây Oyster/Jubilee cấu trúc đặc (solid links) hoàn toàn, bao gồm cả mắt dây giữa và mắt cuối liền khối, giúp dây nặng và chắc chắn hơn, hạn chế giãn dây theo thời gian. Phần khóa (clasp) được Rolex thiết kế lại dày dặn, cơ cấu gia công nguyên khối (milled) thay cho kiểu dập cũ, mang lại cảm giác cao cấp và bền bỉ. Hơn nữa, Rolex tích hợp các cơ chế tiện dụng: Glidelock trên dòng Submariner và Sea-Dweller (cho phép vi chỉnh độ dài dây tới ~20mm không cần dụng cụ), hoặc Easylink trên GMT, Daytona, Datejust (mở rộng nhanh 5mm). Những tính năng này giúp người đeo dễ dàng điều chỉnh dây cho vừa vặn, đặc biệt hữu ích khi cổ tay co giãn do thời tiết. Dây đeo thế hệ mới cũng được đánh giá rất cao về chất lượng hoàn thiện, tạo cảm giác “đầm tay” tương xứng với thân vỏ.

  • Vành bezel ceramic (Cerachrom): Một thay đổi mang tính biểu tượng của Rolex 6 số là chuyển sang sử dụng bezel bằng gốm ceramic trên hầu hết các dòng đồng hồ thể thao. Chất liệu gốm độc quyền của Rolex gọi là Cerachrom có ưu điểm chống xước gần như tuyệt đối và không bay màu. Ví dụ, bezel đen trên Submariner 116610 hay bezel hai tông xanh-đen trên GMT-Master II 116710BLNR (“Batman”) sẽ giữ được độ bóng và màu sắc nguyên bản sau nhiều năm. Rolex giới thiệu bezel ceramic đầu tiên năm 2005 (trên GMT vàng) và tới 2007 áp dụng cho GMT thép, 2008-2010 cho Submariner. Việc chế tác vành ceramic hai màu phức tạp hơn – phải đến 2013 Rolex mới làm được bezel ceramic xanh-đen (Batman), năm 2014 làm bezel đỏ-xanh (Pepsi) trên GMT vàng trắng, sau đó 2018 mới có Pepsi trên thép. So với bezel nhôm của 5 số, vành Cerachrom bóng bẩy, hiện đại và bền bỉ hơn, tuy nhiên cũng có nhược điểm là nếu bị va đập mạnh có thể nứt vỡ và chi phí thay thế cao. Dù vậy, về tổng thể đây là một cải tiến lớn, giúp đồng hồ luôn như mới sau thời gian dài sử dụng.

  • Mặt số Maxi và dạ quang Chromalight: Trên Rolex 6 số, mặt số kiểu Maxi Dial trở thành tiêu chuẩn cho các mẫu thể thao – tức là kích thước các cọc số và kim được làm to hơn, tăng khả năng đọc. Song song đó, từ khoảng năm 2008 trở đi Rolex chuyển hẳn sang dùng chất phát quang Chromalight độc quyền, tạo ánh sáng màu xanh lam thay vì xanh lá. Chromalight lần đầu xuất hiện trên Sea-Dweller Deepsea 116660 (2008), sau đó trên Submariner và các mẫu khác. Ưu điểm của Chromalight là phát sáng lâu hơn và ổn định suốt đêm, tuổi thọ dạ quang cũng bền (sau hàng chục năm vẫn sáng tốt). Màu xanh lam dịu mắt và được xem là dấu hiệu nhận biết đồng hồ Rolex hiện đại. Nhờ maxi dial kết hợp Chromalight, khả năng xem giờ ban đêm trên Rolex 6 số được cải thiện rõ rệt so với thế hệ 5 số dùng Super-Luminova trước đó.

  • Mặt kính sapphire cải tiến: Vẫn là kính sapphire chống xước, nhưng Rolex 6 số có một nâng cấp nhỏ: hãng bắt đầu phủ một lớp chống phản chiếu (AR) ở mặt trong kính cyclops trên lịch ngày. Cụ thể, từ khoảng năm 2005-2007, một số mẫu GMT 6 số và sau đó là Submariner 116610 (2010) đã có AR mặt dưới kính lúp, giúp nhìn số lịch rõ hơn dưới góc nghiêng. Tới năm 2020, Rolex còn bổ sung AR mặt trong toàn bộ kính trên Submariner 41mm. Dù lớp phủ AR không quá dễ thấy, nhưng đây cũng là cải tiến nâng cao trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, mép kính sapphire trên đời 6 số được Rolex khắc laser vòng “rehault” với chữ ROLEX lặp lại và số serial ở vị trí 6h (từ khoảng 2005 trở đi) nhằm chống giả mạo. Nhiều mẫu 5 số cuối cùng (như Sub 16610 sản xuất 2010) cũng có khắc rehaut này, nhưng đa số 5 số trước đó thì không có.

  • Bộ máy và hiệu năng: Rolex 6 số ban đầu kế thừa nhiều caliber 31xx từ 5 số, nhưng qua thời gian đã nâng cấp mạnh mẽ bộ máy. Như đã đề cập, Daytona 116520 (năm 2000) dùng máy mới Cal.4130 in-house thay cho máy Zenith cũ. Các mẫu GMT-Master II 116710 ban đầu dùng Cal.3186 (tương tự 16710 đời cuối), Submariner 116610 vẫn dùng Cal.3135 (như 16610) cho đến 2020. Tuy nhiên, bước ngoặt đến khi Rolex giới thiệu thế hệ máy Calibre 32xx: Cal.3255 trên Day-Date 40 (2015), Cal.3235 trên Datejust 41 (2016) rồi Submariner Date 126610 (2020), Cal.3285 trên GMT-Master II 126710 (2018), v.v. Những máy mới này có dự trữ năng lượng ~70 giờ, sử dụng hồi Chronergy cải tiến và độ chính xác cao hơn, ổn định hơn. Do đó, các model Rolex 6 số gần đây (mã 126xxx) không chỉ hiện đại về ngoại hình mà còn vượt trội về hiệu năng bên trong. Ngay cả các mẫu 6 số đầu tiên (116xxx) cũng đã cải thiện nhỏ như dây tóc Parachrom xanh kháng từ, bộ thoát Paraflex chống sốc tốt hơn (trên một số dòng). Tất cả đều đạt chứng nhận Superlative Chronometer (-2/+2 giây/ngày) theo tiêu chuẩn Rolex mới. Nói chung, về phương diện kỹ thuật, Rolex 6 số mang đến sự yên tâm tối đa cho người dùng về độ chính xác và bền bỉ.

Dòng sản phẩm nổi bật: Với Rolex 6 số, gần như mọi dòng đều có mẫu tiêu biểu đáng chú ý, có thể kể ra:

  • Rolex Submariner 116610LN & 116610LV: Ra mắt 2010, Submariner thép với hai phiên bản đen (LN) và xanh lá (LV, biệt danh “Hulk”). Đây là những chiếc Sub thế hệ mới đầu tiên có mọi cải tiến: vỏ Super Case, vành ceramic, Chromalight, khóa Glidelock. Phiên bản Hulk xanh lá sản xuất đến 2020 đã trở thành hàng sưu tầm hot do ngừng sản xuất, giá tăng cao trên thị trường.

Rolex submariner được hoàn thiện với niềng bezel ceramic chống xước hoàn toàn
Rolex submariner được hoàn thiện với niềng bezel ceramic chống xước hoàn toàn
  • Rolex GMT-Master II 116710BLNR: Biệt danh “Batman”, ra mắt 2013, là mẫu Rolex đầu tiên có bezel ceramic hai màu xanh-đen. Bản thép này cùng với bản 116710LN (đen toàn phần) thể hiện rõ sự thành công của GMT 6 số. Đến 2018, Rolex nâng cấp máy 3285 và ra mắt 126710BLRO (Pepsi trên thép, dây Jubilee) gây sốt lớn, tiếp tục kế thừa di sản của dòng GMT.

Rolex biệt danh batman
Rolex biệt danh batman
  • Rolex Daytona 116500LN: Năm 2016, Rolex giới thiệu Daytona thép 116500LN với bezel ceramic đen trên nền máy 4130 sẵn có, tạo cơn sốt với danh sách chờ dài. Daytona 6 số (1165xx) nói chung rất khó mua do sản xuất giới hạn, khiến giá thị trường cao gấp nhiều lần giá hãng.

Một chiếc đồng hồ khó tìm mua ở thời điểm hiện tại
Một chiếc đồng hồ khó tìm mua ở thời điểm hiện tại
  • Rolex Sea-Dweller Deepsea 116660: Ra đời 2008, đây là mẫu kỹ thuật đỉnh cao với độ chống nước 3900m, thiết kế vỏ khủng 44mm, đánh dấu nhiều công nghệ mới (Chromalight, Ringlock…). Deepsea thuộc 6 số nhưng mang nét riêng khác biệt hoàn toàn so với Sea-Dweller 16600 trước đó.

Rolex 116610
Rolex 116610
  • Rolex Datejust 41 (126334, 126300…): Dòng Datejust thế hệ mới 41mm (từ 2016) sử dụng máy 3235, thiết kế hiện đại hơn, rất được ưa chuộng cho nhu cầu đồng hồ sang trọng hằng ngày. Bên cạnh đó, Datejust 36 thế hệ 6 số (116234, 126234) cũng nâng cấp dây ẩn mắt (hidden clasp) cho Jubilee, máy tốt hơn.

Rolex 126500 mặt vi tính xanh
Rolex 126500 mặt vi tính xanh
  • Rolex Day-Date 40 (228238…): Thế hệ President 6 số mới (2015) với máy 3255, thiết kế 40mm cân đối hơn Day-Date II trước đó, hiện là dòng cao cấp nhất của Rolex với mức độ hoàn thiện xuất sắc.

Thế hệ President 6 số mới (2015) với máy 3255
Thế hệ President 6 số mới (2015) với máy 3255

Tóm lại, Rolex 6 số đại diện cho đỉnh cao công nghệ và chất lượng chế tác hiện tại của thương hiệu. Chúng giữ vững DNA Rolex nhưng được tinh chỉnh để hoàn thiện hơn: bền hơn, đẹp hơn, chính xác hơn. Điều này giúp Rolex duy trì vị thế dẫn đầu trong thị trường đồng hồ cao cấp.


Rolex 16710 dòng 5 số sử dụng vành nhôm
Rolex 16710 dòng 5 số sử dụng vành nhôm
Rolex 116710 dòng 6 số nâng cấp sử dụng vành ceramic chống xước, vừa thẩm mỹ màu sắc đẹp hơn và công năng cũng được tối ưu
Rolex 116710 dòng 6 số nâng cấp sử dụng vành ceramic chống xước, vừa thẩm mỹ màu sắc đẹp hơn và công năng cũng được tối ưu

Cận cảnh mặt số và bezel của mẫu Rolex GMT-Master II 5 số (ref. 16710). Vành bezel nhôm với các con số khắc trắng có thể thấy rõ. Ở thế hệ 6 số, GMT-Master II 116710 đã chuyển sang vành bezel gốm Cerachrom, cho vẻ bóng loáng và khả năng chống xước cao hơn.

So sánh chi tiết giữa Rolex 5 số và Rolex 6 số

Sau khi đã điểm qua bối cảnh và đặc điểm từng thế hệ, chúng ta đi sâu vào so sánh chi tiết Rolex 5 số và Rolex 6 số trên các phương diện quan trọng:

Thiết kế vỏ (Case design)

  • Kích thước & Kiểu dáng: Rolex 5 số thường có thiết kế vỏ thanh mảnh, cổ điển hơn. Ví dụ, Submariner/GMT 5 số (40mm) có lug mỏngvai bảo vệ núm nhỏ gọn, tổng thể trông thanh thoát trên cổ tay nhỏ. Sang thế hệ 6 số, Rolex áp dụng thiết kế vỏ mới (super case) cho nhiều mẫu, làm cho đồng hồ trông bề thế và thể thao hơn dù đường kính không đổi. Các góc cạnh vỏ 6 số cũng sắc nét, vuông vức hơn (ít bo tròn như đời cũ). Điều này tạo sự khác biệt rõ khi đặt cạnh nhau: một bên cổ điển, một bên hiện đại, hầm hố.

  • Lỗ tai dây (Lug holes): Hầu hết Rolex 5 số sản xuất trước ~2003 đều có lỗ tai dây xuyên qua vỏ, trong khi Rolex 6 số không có lỗ tai (lugs trơn liền lạc). Lỗ tai dây tuy tiện cho việc thay dây nhưng khiến vỏ bên nhìn ngang kém liền lạc hơn; Rolex đã loại bỏ dần để tăng tính thẩm mỹ và kín nước.

  • Núm vặn (Crown) & bảo vệ núm: Kích thước núm trên 5 số và 6 số nhiều mẫu tương đương (ví dụ Sub Date vẫn dùng núm Triplock lớn). Tuy nhiên, do vai bảo vệ núm (crown guards) trên vỏ 6 số dày hơn, trông núm ở thế hệ 6 số hơi chìm hơn vào thân vỏ. Một số người thích dáng vai núm thon gọn ở đời cũ vì nhìn cân đối, trong khi người khác lại ấn tượng sự vạm vỡ ở đời mới.

  • Mặt đáy: Không có nhiều khác biệt lớn, cả 5 số và 6 số đều dùng đáy kín bằng thép vặn ren đặc trưng của Rolex (trừ model có caseback kính hiếm hoi như Cellini Prince). Chất lượng gioăng và chống nước của Rolex vốn cao từ đời 5 số (100m-300m tuỳ mẫu thể thao), sang 6 số vẫn duy trì, thậm chí tăng ở vài dòng đặc biệt (Deepsea 3900m).

Nhìn chung, vỏ Rolex 6 số mang lại cảm giác hiện đại, chắc chắn hơn, còn vỏ 5 số thì thanh lịch và vừa vặn theo phong cách vintage. Việc thích kiểu nào hoàn toàn tùy gu người đeo: cổ tay nhỏ, thích sự tinh tế thì có thể nghiêng về 5 số; còn thích vẻ khỏe khoắn, hiện đại thì 6 số chiếm ưu thế.

Dây đeo và khóa (Bracelet & Clasp)

  • Trọng lượng & cảm giác đeo: Dây đeo Rolex 5 số với các mắt giữa rỗng và khóa mỏng nhẹ, tổng trọng lượng đồng hồ thường nhẹ hơn đáng kể so với 6 số. Ví dụ, trọng lượng một chiếc Submariner 16610 khoảng 135g, trong khi Submariner 116610 nặng ~155g do dây đặc và vỏ dày. Người đeo 5 số sẽ cảm thấy nhẹ và thoải mái hơn trong thời gian dài, còn đeo 6 số sẽ thấy đầm tay, chắc chắn hơn (nhưng có thể hơi nặng nếu không quen).

  • Chất lượng hoàn thiện: Không thể phủ nhận dây và khóa Rolex 6 số vượt trội về độ hoàn thiện. Khóa Oysterclasp của 6 số được gia công tinh xảo, mở ra đóng vào rất êm và chắc, không có độ rơ. Dây đặc cũng cho cảm giác liền mạch, các mắt dây khít và không bị rơ lắc sau thời gian dài. Trong khi đó, dây 5 số do cấu trúc rỗng nên sau nhiều năm dùng có thể bị giãn (dây chùng), khóa lẫy có thể lỏng. Tuy vậy, một dây 5 số trong tình trạng tốt vẫn hoàn thành tốt chức năng và mang nét “rục rịch” vintage thú vị mà dây 6 số không có.

  • Khóa Glidelock/Easylink: Đây là điểm cộng lớn cho Rolex 6 số. Ở Rolex 5 số, để vi chỉnh độ dài dây (ví dụ nới lỏng vào cuối ngày), bạn thường phải dùng dụng cụ để di chuyển chốt trên khóa hoặc thêm/bớt mắt dây – khá bất tiện. Với Glidelock trên Submariner 6 số bạn chỉ cần kéo trượt khóa để nới thêm từng nấc 2mm (tổng 20mm). Còn Easylink trên GMT, Daytona cho phép thêm nhanh 5mm chỉ bằng cách bật đoạn khóa giấu. Chức năng này đặc biệt hữu ích trong ngày nóng tay to ra hoặc đeo ngoài áo lặn. Dĩ nhiên, Rolex 5 số không có các tính năng này.

  • Thẩm mỹ: Dây đeo 6 số có bề mặt hoàn thiện tốt, ví dụ Oyster 6 số vừa bóng vừa xước mờ xen kẽ trông rất bắt mắt dưới ánh sáng, trong khi dây 5 số bề mặt đơn giản hơn. Khóa đời mới còn có logo Rolex khắc sâu rất đẹp, trái với logo dập nổi đơn giản ở khóa cũ. Một số người thích dáng dây vintage của 5 số (mắt dây mảnh hơn, khóa nhỏ giấu dưới cổ tay) vì hợp với đồng hồ cổ điển; số khác lại ưa dây to bản của 6 số như một món trang sức thể hiện độ sang trọng.

Kiểu khóa mới nhất của dòng datejust 6 số
Kiểu khóa mới nhất của dòng datejust 6 số

Tổng kết: Dây đeo và khóa là một trong những nâng cấp giá trị nhất của Rolex 6 số so với 5 số. Nếu ưu tiên sự tiện dụng, bền bỉ và cao cấp, dây đời 6 số chiến thắng. Nhưng nếu bạn đề cao sự nhẹ nhàng thoải mái hoặc thích phong cách hoài niệm, dây 5 số vẫn có sức hút riêng.

Bộ máy (Movement)

  • Độ chính xác & dự trữ năng lượng: Bộ máy của cả Rolex 5 số và 6 số đều đạt chuẩn Chronometer (sai số khoảng -4/+6 giây/ngày theo COSC). Tuy nhiên, các mẫu 6 số gần đây với máy 32xx thậm chí vượt chuẩn này, đạt -2/+2 giây/ngày (Superlative Chronometer). Về dự trữ năng lượng, máy 31xx ở đa số Rolex 5 số trữ cót ~48 giờ, trong khi máy đời mới 32xx ở Rolex 6 số nâng lên khoảng 70 giờ. Sự khác biệt 22 giờ nghe có vẻ không lớn, nhưng rất tiện lợi – đồng hồ có thể để ra cả cuối tuần không đeo mà không chết giờ đối với máy 70h.

  • Tính năng & cải tiến kỹ thuật: Một số tính năng trên máy 5 số và 6 số giống nhau (ví dụ cả hai thế hệ đều có chức năng hacking second dừng kim giây khi chỉnh giờ, lên cót tự động 2 chiều, v.v.). Tuy nhiên, Rolex 6 số tích hợp nhiều cải tiến kỹ thuật: dây tóc Parachrom xanh hay mới hơn là dây tóc Silicon (Syloxi trên một số mẫu nữ), bộ thoát Chronergy (hiệu suất cao hơn 15%), hệ thống chống sốc Paraflex… Tất cả những cải tiến này giúp máy bền hơn, ít phải bảo dưỡng hơn. Thời gian khuyến nghị đại tu máy 6 số có thể kéo dài hơn (khoảng 7-10 năm) so với máy cũ (khoảng 5-7 năm).

Dây tóc Parachrom Blue của Rolex
Dây tóc Parachrom Blue của Rolex
  • Khác biệt giữa các dòng: Thực tế, ngay cả trong thế hệ 5 số cũng có sự nâng cấp máy. Ví dụ GMT 16750 (5 số đầu thập niên 1980) dùng máy 3075 chưa có giờ độc lập, sang GMT 16710 (cuối 1980s) dùng máy 3185 có kim giờ độc lập. Hay Explorer I 14270 (5 số) dùng máy 3000, đến 114270 (vẫn 5 số nhưng thêm 1 ở đầu, một dạng chuyển tiếp 2001) dùng máy 3130 tốt hơn… Tương tự, trong 6 số: Daytona 116520 (máy 4130) cải thiện hẳn so với Daytona 16520 (máy Zenith 4030) về số lượng linh kiện giảm và dự trữ cót tăng. Nói điều này để thấy Rolex luôn cải tiến máy, nhưng điểm mấu chốt là đời 6 số đã quy tụ hầu hết tinh hoa máy móc mà đời 5 số chưa có (trừ một số ngoại lệ chuyển giao).

  • Trải nghiệm sử dụng: Với người dùng thông thường, đeo hằng ngày, có thể sự khác biệt máy móc không dễ nhận thấy nếu cả hai đều chạy tốt. Rolex 5 số lên cót êm, chỉnh giờ mượt, 6 số cũng tương tự. Một điểm nhỏ là cơ chế chỉnh giờ GMT: trên GMT 5 số (ví dụ 16710) khi chỉnh múi giờ phải xoay kim giờ nhanh, còn GMT 6 số (116710) thì giữ nguyên, hai cái này thực ra giống nhau (đều có kim giờ độc lập). Về lịch ngày, cả hai thế hệ hầu hết đều có chức năng đổi lịch nhanh (quickset) trừ một số mẫu rất cổ. Nhìn chung, độ tin cậy của máy Rolex 5 số đã được chứng minh qua hàng chục năm, trong khi máy 6 số mới hơn nhưng dựa trên nền tảng công nghệ Rolex nên cũng cực kỳ ổn định.

Tóm lại, nếu xét thuần về thông số kỹ thuật, bộ máy Rolex 6 số nhỉnh hơn hẳn Rolex 5 số ở khả năng trữ cót, chống từ, chống sốc, v.v. Còn về độ chính xác thực tế và độ bền, cả hai đều tuyệt vời. Một chiếc Rolex 5 số đã dùng 20-30 năm vẫn có thể chạy tốt sau bảo dưỡng, còn Rolex 6 số thì vẫn còn “quá trẻ” để khẳng định nhưng có mọi lợi thế của khoa học vật liệu hiện đại.

Vật liệu chế tác và hoàn thiện

  • Thép vỏ và dây: Như đã đề cập, từ cuối thập niên 1980 Rolex đã dùng thép 904L cho tất cả đồng hồ thép của mình. Vì vậy, về cơ bản chất thép vỏ của 5 số và 6 số là như nhau (nếu mẫu 5 số sản xuất sau 1988 thì gần như chắc chắn là 904L). Điểm khác biệt chủ yếu ở công đoạn hoàn thiện: vỏ và dây Rolex 6 số được chế tác với độ chính xác cao hơn nhờ máy móc CNC thế hệ mới, cộng với kỹ thuật đánh bóng, chải xước tân tiến. Do đó, các cạnh vát, bề mặt của 6 số thường sắc sảo, tinh tế hơn chút so với 5 số (điều này có thể chỉ người rất tinh ý mới nhận ra, vì Rolex 5 số cũng hoàn thiện thuộc hàng top rồi).

  • Vàng và vật liệu quý: Đối với các mẫu vàng/2 tông (Rolesor), Rolex 5 số và 6 số đều dùng vàng 18k nguyên khối (từ sau 2000s Rolex tự sản xuất hợp kim vàng riêng). Một điểm thay đổi là Rolex 6 số chuyển sang dùng vàng hồng Everose cho nhiều model (ví dụ GMT 126715CHNR “Root Beer”), trong khi Rolex 5 số thời đó chủ yếu vàng vàng hoặc vàng trắng. Bên cạnh đó, ở một số mẫu 6 số cao cấp, Rolex bắt đầu dùng bạch kim (platinum) cho vành bezel (ví dụ số khắc trên bezel ceramic của Daytona, GMT đều được phủ lớp mỏng platinum để chống xỉn).

  • Bezel và mặt số: Thế hệ 6 số với bezel ceramic đã quá rõ rệt so với bezel nhôm ở 5 số như đã nêu. Còn về mặt số (dial), Rolex 6 số có xu hướng sử dụng chất liệu và kỹ thuật mới: sơn lacquer bóng, họa tiết khắc laser (như mặt số vân lá cọ mới trên Datejust 36), chất liệu thiên thạch, khảm trai chọn lọc… Dòng 5 số trước đây cũng có mặt số thiên thạch (ví dụ Daytona 16519) hay khảm trai, nhưng độ chi tiết và sắc sảo có thể không bằng đời mới. Chẳng hạn, mặt số khảm trai trên Datejust 6 số được chế tác để lộ sắc óng ánh rất đẹp, còn trên 5 số hoa văn đơn giản hơn. Tuy nhiên, cái này tuỳ mẫu cụ thể, khó kết luận chung.

  • Kính và cyclops: Cả 5 số và 6 số đều dùng kính sapphire, nhưng Rolex 6 số có thêm phủ AR trong mặt kính cyclops (kính lúp) như đã nói. Chất lượng sapphire nhìn chung như nhau (đều rất cứng). Một khác biệt nữa là độ dày kính: vài mẫu 6 số có kính dày hơn do yêu cầu chống nước cao (Deepsea, Sea-Dweller 4000 116600). Còn đa phần các mẫu 5 số và 6 số phổ thông thì kính dày tương đương, đủ chịu áp suất 100-300m.

  • Đá quý: Những phiên bản nạm kim cương, đá quý (sapphire, ruby…) của Rolex 6 số có độ chuẩn xác trong cắt và đính đá tuyệt đối nhờ công nghệ mới, làm cho đồng hồ lộng lẫy hơn (ví dụ bezel đính sapphire kiểu “Rainbow Daytona” 116595). Thời 5 số cũng có Daytona 16568 đính đá hay Sub 16613 đính kim cương cọc số, song mức độ “chơi đá” chưa phong phú bằng đời 6 số.

Tóm lại, về vật liệu, Rolex 6 số sử dụng vật liệu tiên tiến hơn ở một số chi tiết (ceramic, Chromalight, các hợp kim đặc biệt) và nâng tầm chất lượng hoàn thiện. Dù vậy, thép và vàng cơ bản thì như nhau. Với người dùng, sự khác biệt dễ nhận thấy nhất về vật liệu có lẽ nằm ở vành bezel (nhôm vs gốm) và dạ quang (Super-LumiNova xanh lá vs Chromalight xanh lam). Đây chính là hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp tới thẩm mỹ và trải nghiệm hàng ngày.

Công nghệ dạ quang (Luminous technology)

Như đã phân tích:

  • Rolex 5 số: Chủ yếu dùng Tritium (đến ~1998) và Super-Luminova (cuối 1990s – 2000s). Tritium ban đầu sáng liên tục nhưng qua vài thập kỷ thì tắt hẳn, nhiều chiếc Rolex 5 số đời 80s-90s nay mất dạ quang hoàn toàn hoặc chỉ còn vệt mờ. Super-Luminova thì cần “sạc” dưới sáng, và thường phát ánh xanh lá hoặc trắng xanh, duy trì sáng mạnh vài giờ đầu rồi mờ dần trong đêm. Nếu bạn đeo một chiếc Submariner 16610 sản xuất năm 2000 với Super-Luminova, ban đêm sau khi sạc đèn sẽ thấy sáng rõ, nhưng đến gần sáng thì khó đọc hơn. Còn nếu đeo chiếc Sub 16610 năm 1990 dạ quang Tritium thì hầu như không thấy gì (tritium đã suy yếu). Một số người lại thích điều này vì cọc số cháy tritium đổi màu ngà kem (patina) rất đẹp và cổ điển – đây là vẻ đẹp vintage mà đời mới không có.

  • Rolex 6 số: Dùng Chromalight (từ ~2008-nay) – đây thực chất cũng là một loại Super-LumiNova nhưng được Rolex tùy biến để phát sáng màu xanh lam đặc trưng và kéo dài hơn. Theo Rolex, Chromalight có thể phát sáng đến 8 giờ trong bóng tối. Trải nghiệm thực tế, một chiếc Rolex 6 số sạc đầy dạ quang trước khi ngủ sẽ dễ dàng đọc giờ suốt cả đêm. Sự khác biệt màu sắc xanh lam cũng tạo hiệu ứng thẩm mỹ hiện đại hơn (dễ thấy trong bóng tối). Ngoài ra, thiết kế maxi dial với cọc to trên 6 số cho phép chứa nhiều chất phát quang hơn, nên chúng sáng rực hơn hẳn cọc nhỏ của 5 số.

Cọc index phủ dạ quang trên Rolex 6 số 126331
Cọc index phủ dạ quang trên Rolex 6 số 126331

Xét về công nghệ dạ quang, rõ ràng Rolex 6 số vượt trội nhờ Chromalight. Tuy vậy, trong mắt các nhà sưu tầm, dạ quang Tritium của Rolex 5 số (đặc biệt các mẫu đầu thập niên 1980) có giá trị riêng vì chúng sẽ ngả màu theo thời gian (từ trắng chuyển kem, hoặc ánh xanh lá chuyển vàng) tạo nên diện mạo cổ điển độc đáo cho mặt số. Người ta sẵn sàng bỏ tiền để sở hữu một chiếc Submariner 5 số có patina tritium đều, thay vì cọc trắng mới. Ngược lại, Chromalight do ổn định nên sẽ không ngả màu, đảm bảo tính đồng nhất thẩm mỹ lâu dài nhưng mất đi “dấu ấn thời gian”. Đây cũng là điểm thú vị khi cân nhắc giữa hai thế hệ: bạn thích sự hoàn hảo hiện đại hay thích chút “tàn phai” hoài cổ trên cổ tay mình?

Mặt kính và kính lúp (Cyclops)

  • Chất liệu kính: Cả 5 số và 6 số (đời hiện đại) đều dùng kính sapphire cứng. Sự khác biệt chủ yếu ở chi tiết nhỏ: lớp phủ chống lóa (AR). Rolex 5 số không có AR nên ở góc xiên mạnh dưới ánh sáng, kính lúp có thể hơi loá và khó đọc ngày. Rolex 6 số, đặc biệt từ năm 2010 trở đi, đã phủ AR phía dưới cyclops, nên số lịch hiển thị rõ nét hơn, ít bị chói. Tuy không phải toàn bộ kính có AR, nhưng chỉ cần mặt dưới kính lúp có cũng cải thiện đáng kể tính năng.

  • Độ phóng đại cyclops: Trước đây, mọi kính lúp Rolex phóng đại ~2.5 lần. Gần đây có tin Rolex giảm còn ~2.0 lần trên vài mẫu 6 số (vì AR giúp nhìn dễ hơn nên không cần phóng to quá). Tuy nhiên sự khác biệt này nếu có cũng khó phân biệt bằng mắt thường nếu không đặt cạnh.

  • Viền cạnh kính: Rolex 6 số nhiều mẫu có rehault khắc laser như đã nói, còn Rolex 5 số thì thường để trơn. Điều này tạo nên hiệu ứng thị giác khác nhau khi nhìn nghiêng: đời mới lấp lánh chữ Rolex ở viền, đời cũ trơn cổ điển.

  • Độ dày kính: Ngoại trừ mẫu chuyên dụng (như Deepsea kính dày 5.5mm so với Sea-Dweller 16600 kính ~3mm), các mẫu thông thường 5 số và 6 số có độ dày kính tương đương (~2mm cho Submariner). Do đó khả năng chống xước, chống vỡ cũng tương đồng (cả hai đều rất bền, khó trầy nhưng nếu rơi mạnh có thể sứt cạnh).

Kính Rolex
Kính Rolex

Nhìn chung, mặt kính không phải là yếu tố khác biệt lớn giữa hai thế hệ. Rolex 6 số nhỉnh hơn ở chi tiết AR cyclopsthẩm mỹ khắc viền, còn lại trải nghiệm xem giờ qua kính sapphire vẫn tương tự. Với người dùng phổ thông, có lẽ ít ai chọn mua/vì kính, nhưng cũng đáng biết để hiểu thêm về sự tỉ mỉ của Rolex trong cải tiến nhỏ.

Bezel (Vành xoay)

Đây là điểm khác biệt quan trọng dễ nhận thấy nhất:

  • Chất liệu và độ bền: Bezel nhôm (5 số) vs Bezel ceramic (6 số). Bezel nhôm (trên Sub, GMT 5 số) dễ trầy xước, có thể bị mòn sơn trong các con số, nhưng khi bị hỏng thì thay thế rẻ và nhanh. Bezel ceramic (Cerachrom trên 6 số) gần như không trầy xước ngay cả khi cọ vào tường, đá…; các con số được khắc laser rồi phủ bạch kim nên không bay màu, nhìn luôn sắc nét. Tuy nhiên, ceramic là chất giòn – một cú rơi mạnh có thể làm nứt vỡ vành, lúc đó chi phí thay mới rất cao. Dù tình huống này hiếm nhưng không phải chưa từng xảy ra.

  • Thẩm mỹ: Bezel nhôm có độ bóng vừa phải, mới thì bóng, dùng lâu sẽ mờ dần tạo thành lớp “fade” cổ điển. Bezel ceramic thì bóng loáng như gương dưới mọi góc độ, tạo vẻ sang trọng, hiện đại. Về màu sắc, bezel nhôm có thể phai màu (ví dụ Pepsi xanh-đỏ thành xanh nhạt-hồng nhạt), mỗi chiếc sẽ “độc nhất vô nhị” theo cách phai. Còn bezel ceramic gần như mãi mãi giữ màu ban đầu, chiếc GMT “Batman” sau 10 năm màu xanh đen vẫn như mới xuất xưởng. Tùy gu, có người thích sự hoàn hảo đó, người lại thích sự biến đổi màu theo thời gian của bezel nhôm.

  • Cơ chế xoay: Rolex 5 số và 6 số đều có cơ chế xoay bezel tương tự cho từng dòng: Submariner/Sea-Dweller bezel xoay 120 nấc một chiều, GMT bezel xoay 24 nấc hai chiều, Yacht-Master xoay hai chiều 60 nấc, v.v. Tuy nhiên, do cải tiến về cơ khí, cảm giác xoay bezel 6 số chắc chắn và êm tay hơn. Chẳng hạn, nhiều người dùng nhận xét bezel Submariner ceramic xoay “đã tay” với các khấc chắc nịch, trong khi bezel nhôm 5 số có chút nhẹ và lỏng hơn. Ngoài ra, bezel 6 số có viền răng cưa hơi khác: sắc cạnh hơn, bám tay hơn do Rolex gia công CNC chính xác.

  • Khả năng thay thế: Bezel nhôm có thể tự mua insert thay dễ dàng (thậm chí người chơi hay thay màu bezel GMT 16710 từ Pepsi sang Coke tùy thích). Còn bezel ceramic hầu như chỉ Rolex Service Center mới thay, vì khó sản xuất và lắp đặt. Vì thế, chi phí và thời gian sửa chữa bezel ceramic cao hơn nếu gặp sự cố.

Tóm lại, bezel 6 số bằng ceramic là bước tiến lớn về công nghệ và độ bền, mang tính biểu tượng của Rolex hiện đại. Trong khi bezel nhôm 5 số tuy lỗi thời hơn nhưng lại mang nét đẹp cổ điển và sự “dễ chịu” trong bảo trì. Nếu bạn dự định đeo đồng hồ hàng ngày thô ráp, bezel ceramic sẽ giữ cho đồng hồ trông mới; nhưng nếu bạn thích sưu tầm, việc có được một chiếc Rolex 5 số bezel nhôm fading độc đáo cũng rất thú vị.

Ưu điểm và nhược điểm của Rolex 5 số và Rolex 6 số

Từ những so sánh trên, có thể rút ra một số ưu nhược điểm chính của mỗi thế hệ:

Rolex 5 số

Ưu điểm:

  • Thiết kế cổ điển, thanh lịch: Dáng vỏ mỏng, lug thon gọn, phù hợp cổ tay nhỏ và phong cách vintage. Đồng hồ dễ đeo, không quá “phô trương” kích thước.

  • Trọng lượng nhẹ, đeo thoải mái: Dây đeo rỗng giúp giảm trọng lượng, đeo lâu không mỏi tay. Cảm giác “jingling” của dây cũ cũng thú vị với người hoài cổ.

  • Giá thường thấp hơn đời mới: Trên thị trường đồng hồ cũ, các mẫu 5 số (trừ mẫu cực hiếm) thường có giá dễ chịu hơn so với 6 số đương đại, nên dễ tiếp cận với người chơi hơn. Bạn có thể mua một chiếc Sub 16610 giá thấp hơn đáng kể Sub 116610 có tính năng tương tự.

  • Tiềm năng tăng giá sưu tầm: Nhiều mẫu 5 số đã ngừng sản xuất, số lượng có hạn theo thời gian. Nếu mua bản đẹp, đầy đủ, khả năng tăng giá theo năm tháng cao (vd. GMT 16710, Sub 16610LV đều đã tăng giá đáng kể sau khi ngừng bán).

  • Nét “vintage” đang lên ngôi: Xu hướng chơi đồng hồ cổ điển đang mạnh, Rolex 5 số tuy chưa quá cổ nhưng đủ độ “vintage” để được ưa chuộng. Mặt số tritium patina, bezel phai màu… những thứ này tạo nên sức hút mà đời mới không có.

Nhược điểm:

  • Công nghệ lỗi thời hơn: Không có các tính năng hiện đại như bezel chống xước, khóa chỉnh nhanh, dạ quang kém bền. Về hiệu năng thuần, thua kém chút so với đời mới (power reserve thấp hơn, chống từ kém hơn).

  • Độ chắc chắn dây vỏ thấp hơn: Dây có thể bị giãn sau nhiều năm, khóa cũ dễ trầy và lỏng. Vỏ có lỗ tai lộ ra bụi bẩn, bezel nhôm dễ xước phải thay.

  • Bảo hành và dịch vụ: Do đã ngừng sản xuất, những chiếc Rolex 5 số không còn trong diện bảo hành hãng. Việc sửa chữa, thay thế linh kiện (đặc biệt mặt số tritium, phụ kiện gốc) có thể khó và đắt dần theo thời gian. Rolex Service đôi khi thay luôn mặt số mới (mất “zin”), nên dân sưu tầm phải tìm thợ ngoài uy tín.

  • Không có nhiều lựa chọn tại cửa hàng: Đương nhiên, Rolex 5 số chỉ có thể mua qua thị trường second-hand, không còn ở boutique chính hãng. Người mua cần có kiến thức cách kiểm tra năm sản xuất đồng hồ Rolex (qua serial, giấy tờ) và thẩm định thật giả cẩn thận khi giao dịch đồng hồ cũ.

Rolex 6 số

Ưu điểm:

  • Công nghệ hiện đại, tiện ích: Vành ceramic, dạ quang Chromalight, máy mới trữ cót lâu, dây khóa cải tiến – tất cả mang lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời, ít phải lo lắng. Đồng hồ 6 số thường chính xác hơn, bền bỉ và “hưởng thụ” sướng hơn (ví dụ, dễ chỉnh dây, lâu phải lên cót…).

  • Chất lượng hoàn thiện cao cấp: Từng chi tiết vỏ, dây, mặt số được làm sắc nét, bóng bẩy. Đeo Rolex 6 số toát lên vẻ sang trọng và hiện đại, dễ gây ấn tượng. Điều này phù hợp người thích sự mới mẻ và đẳng cấp.

  • Độ bền vật liệu: Bạn có thể yên tâm đeo hằng ngày mà đồng hồ vẫn giữ được vẻ đẹp: kính sapphire khó xước, bezel không phai, thép 904L chống gỉ tốt. Lâu dài, đồng hồ 6 số sẽ ít xuống cấp thẩm mỹ hơn so với đồng hồ 5 số cùng thời gian dùng.

  • Bảo hành và hỗ trợ: Nếu mua mới chính hãng, bạn có 5 năm bảo hành. Ngay cả mua lại, nhiều chiếc 6 số đời mới vẫn còn bảo hành. Việc bảo dưỡng, sửa chữa tại hãng cũng dễ, vì linh kiện sẵn có. Rolex dự kiến hỗ trợ linh kiện cho mẫu ngừng sản xuất ít nhất vài chục năm, nên hiện tại 6 số chưa phải lo.

  • Giá trị thị trường cao: Xu hướng hiện tại, nhiều mẫu Rolex 6 số hot (Sub, GMT, Daytona…) có giá thị trường thậm chí cao hơn giá niêm yết rất nhiều. Nếu mua được lúc phát hành hoặc giá tốt, thậm chí có thể bán lại lãi. Ngoài ra, do độ khan hàng, đeo Rolex 6 số đôi khi cũng thể hiện độ “chịu chơi” khi sở hữu được nó.

Nhược điểm:

  • Giá mua cao và khó mua mới: Nhược điểm lớn nhất là giá cả. Rolex 6 số mới thường có giá rất cao trên thị trường xám do cung không đủ cầu. Nếu mua chính hãng thì phải chờ đợi, có quan hệ hoặc may mắn. Còn mua ngay thì phải chấp nhận giá chênh hàng ngàn đô. Trong khi với cùng số tiền đó, bạn có thể mua 5 số dễ hơn.

  • Thiết kế to, nặng có thể không hợp mọi người: Vỏ super case và dây nặng khiến một số người có cổ tay nhỏ hoặc quen đeo nhẹ không thích. Có phản hồi rằng đeo Submariner mới lâu gây mỏi hơn đeo Sub cũ. Về thẩm mỹ, không ít người chê lugs đời mới quá to, mất cân đối so với dây.

  • Thiếu “chất cổ điển”: Sự hoàn hảo của Rolex 6 số đồng nghĩa với việc nó không có câu chuyện thời gian. Nó sẽ trông gần như y hệt sau 10-20 năm (nếu giữ kỹ), không có patina, không phai màu – với người thích vintage, điều này lại là thiệt thòi vì đồng hồ không thể hiện dấu ấn riêng của người đeo theo năm tháng.

  • Rủi ro vỡ bezel: Tuy hiếm, nhưng nếu bạn làm rơi đồng hồ hoặc va đập mạnh, bezel ceramic có thể nứt (trong khi bezel nhôm chỉ móp hoặc bung ra). Trường hợp xấu này sửa rất tốn kém. Một số người thợ lặn chuyên nghiệp còn e ngại ceramic có thể vỡ khi va phải đá ngầm, vì vậy họ đôi khi vẫn chuộng Submariner cũ để lặn.

  • Độ “hype” cao: Rolex 6 số, do được săn lùng, đôi khi trở thành mục tiêu của trộm cướp. Đeo một chiếc quá nổi như Pepsi, Daytona mới ở nơi công cộng có thể nguy hiểm. Tất nhiên đây không phải lỗi của đồng hồ, nhưng cũng là cân nhắc trong thời buổi hiện nay.

Tổng quan, Rolex 5 số phù hợp người yêu thích giá trị truyền thống, sự tinh tế cổ điển và muốn một chiếc Rolex “dễ sống” (giá mềm hơn, dễ mua hơn, thoải mái đeo). Còn Rolex 6 số dành cho người muốn trải nghiệm công nghệ đỉnh cao, vẻ đẹp hiện đại và hiệu năng tối ưu, chấp nhận mức giá cao hơn để có được thứ tốt nhất mà Rolex cung cấp.

Xem thêm: Hướng dẫn cách kiểm tra năm sản xuất đồng hồ Rolex

Giá trị sưu tầm và xu hướng thị trường đồng hồ Rolex đã qua sử dụng

Cả Rolex 5 số và 6 số đều có chỗ đứng riêng trong giới sưu tầm, và thị trường đồng hồ Rolex đã qua sử dụng những năm gần đây vô cùng sôi động:

Giá trị sưu tầm của Rolex 5 số: Nhiều mẫu 5 số, từng có thời gian bị đánh giá thấp hơn so với vintage 4 số hay hiện đại 6 số, nay đang được nhìn nhận lại. Chúng đại diện cho giai đoạn chuyển giao và có những nét độc đáo riêng. Đáng chú ý:

  • Những phiên bản cuối cùng của 5 số (end-of-series) thường được săn đón. Ví dụ: Submariner 16610 sản xuất năm 2010 (loạt cuối, có khắc rehaut, serial ngẫu nhiên) được coi như “last of the best” – giá nhỉnh hơn các bản trước đó. GMT-Master II 16710 sản xuất 2007 (loạt cuối, máy 3186, mặt số “Stick dial”) rất hiếm, giá cao hơn hẳn 16710 thường.

  • Các biến thể đặc biệt: Submariner 16610LV “Kermit”, GMT-Master II 16710 bezel Pepsi, Daytona 16520 Zenith – những mẫu này có câu chuyện riêng và độ hiếm tăng theo năm. Giá của chúng đã tăng mạnh trong thập kỷ qua. Chẳng hạn, Daytona Zenith trước 2017 giá khoảng $10k thì nay có những chiếc lên tới $30-40k tùy tình trạng.

  • Tình trạng và phụ kiện: Với đồng hồ 5 số, do đã có tuổi, những chiếc nào còn đầy đủ hộp, giấy, phụ kiện zin sẽ rất được giá. Dân chơi sẵn sàng trả premium cho một chiếc Sub 16610 full-set như khi mới mua 20 năm trước. Ngược lại, đồng hồ thiếu giấy tờ, thay linh kiện không chính hãng sẽ mất giá trị sưu tầm.

Nhìn chung, Rolex 5 số đang ngày càng được săn lùng vì nguồn cung dần ít đi (không sản xuất nữa, nhiều chiếc “dạt” hoặc hư hỏng theo thời gian). Đây là thời điểm tốt để sưu tầm trước khi giá còn lên tiếp. Đặc biệt, ai yêu thích nét cổ điển của Rolex mà chưa đủ khả năng với các mẫu 4 số vintage (quá đắt), thì 5 số là lựa chọn “hợp lý” hơn.

Giá trị sưu tầm của Rolex 6 số: Vì vẫn đang sản xuất hoặc mới ngừng, nên 6 số thường được coi là đồng hồ đeo hơn là sưu tầm, nhưng cũng có ngoại lệ:

  • Các mẫu 6 số ngừng sản xuất đột ngột gần đây đã tăng giá phi mã. Ví dụ kinh điển: Submariner 116610LV (Hulk) dừng năm 2020, chỉ sau 1 đêm giá đội lên gấp đôi so với trước đó. Hay GMT-Master II 116710BLNR (Batman) phiên bản dây Oyster ngừng 2019 cũng tăng giá vì bản mới chuyển sang dây Jubilee. Do đó, dân đầu tư cũng để mắt tới 6 số không kém gì 5 số.

  • Phiên bản sản xuất ngắn hoặc kỷ niệm: Rolex 6 số có những mẫu đặc biệt như Milgauss Z-Blue, Air-King cũ 116900 (có thể bị thay thế), Sea-Dweller 50th anniversary 126600 (chữ đỏ) v.v. – những chiếc này nếu bị Rolex thay model sẽ thành hàng collectible ngay. Vì vậy người chơi cũng mua sẵn để đón đầu.

  • Độ hiếm nhân tạo: Phải nói, Rolex 6 số có một hiện tượng là hiếm do sức cầu quá cao. Một chiếc Daytona 116500LN chẳng hạn, không hiếm vì Rolex vẫn sản xuất, nhưng cầu vượt cung nên nó luôn “cháy hàng”, dẫn đến giá cao hơn niêm yết ~3 lần. Với một số nhà sưu tầm, việc sở hữu được nó cũng đã là một thành tựu. Tuy nhiên, về dài hạn, nếu sản xuất liên tục, những mẫu này có thể bình ổn lại giá khi nhu cầu hạ nhiệt. Do đó, từ góc độ sưu tầm đầu tư, 6 số đương đại tiềm ẩn rủi ro bong bóng nếu mua giá quá cao đỉnh điểm.

Xu hướng thị trường đồng hồ cũ: Thị trường Rolex đã qua sử dụng vài năm gần đây có những xu hướng chính:

  • Tăng giá mạnh giai đoạn 2017-2022: Giá Rolex (cả 5 số, 6 số) leo thang, đạt đỉnh đầu 2022 do nguồn tiền dư thừa, đầu cơ và hype. Nhiều mẫu 5 số tăng 50-100% giá, mẫu 6 số có cái tăng 200-300%. Ví dụ, năm 2017 Submariner 16610 khoảng $5k thì đến 2022 có lúc $10k. Sub Hulk 2020 MSRP $9k bán grey $12k, đến đỉnh 2022 lên $25k.

  • Điều chỉnh nhẹ năm 2023: Sau đỉnh, thị trường hạ nhiệt đôi chút. Giá nhiều mẫu 6 số giảm từ đỉnh 10-30%, nhưng vẫn cao hơn so với 2019. Rolex 5 số cũng chững hoặc giảm nhẹ, nhưng các mẫu hiếm vẫn giữ giá. Xu hướng chung là về mức hợp lý hơn, bớt bong bóng.

  • Người mua thông thái hơn: Khách hàng nay nghiên cứu kỹ về model, năm sản xuất, series… trước khi xuống tiền. Họ biết cách kiểm tra năm sản xuất đồng hồ Rolex qua số serial, kiểm tra tình trạng, lịch sử service. Những kiến thức này giúp họ định giá đúng đồng hồ cũ và tránh mua hớ. Đồng thời, uy tín của người bán, sẵn sàng cho kiểm định hãng… cũng được coi trọng.

  • Sưu tầm theo dòng tăng: Người chơi giờ không chỉ mua 1 chiếc, mà có xu hướng thu thập nhiều mẫu khác nhau. Ví dụ có người nhắm đủ bộ Submariner 5 số gồm No Date 14060, Date 16610, Kermit 16610LV… Hoặc sưu tầm tất cả phiên bản bezel GMT (Pepsi, Coke, Batman, Pepsi ceramic…). Điều này càng làm nguồn cung trên thị trường thứ cấp cạn đi, đẩy giá lên cao hơn.

  • Thị trường toàn cầu hóa: Nhờ internet, đấu giá, các forum, việc mua bán Rolex cũ diễn ra trên phạm vi toàn cầu. Một người Việt có thể mua chiếc 1675 từ châu Âu, hay bán chiếc Daytona cho khách Mỹ… Sự kết nối này khiến giá cả dần cân bằng giữa các khu vực, khó có chuyện nơi này rẻ hơn nhiều nơi khác.

Đối với người mới tham gia thị trường đồng hồ cũ, đặc biệt là Rolex, lời khuyên là tìm hiểu thật kỹ và chọn mua từ nguồn uy tín. Rolex 5 số và 6 số đều có hàng giả cao cấp, cần kiểm tra cẩn thận từng chi tiết hoặc nhờ chuyên gia. Hãy tận dụng các cộng đồng, diễn đàn để học hỏi kinh nghiệm. Khi có kiến thức, việc sở hữu một chiếc Rolex đã qua sử dụng sẽ vừa tiết kiệm, vừa đem lại giá trị sưu tầm lâu dài.

Kết luận

Qua bài viết so sánh chi tiết trên, có thể thấy so sánh Rolex 5 số và Rolex 6 số thực chất là so sánh hai thế hệ đồng hồ với những triết lý thiết kế và công nghệ khác nhau. Rolex 5 số mang đậm nét cổ điển, tinh tế và hoài niệm, thích hợp cho những ai yêu thích sự nhẹ nhàng và truyền thống. Trong khi đó, Rolex 6 số thể hiện bước tiến vượt bậc về kỹ thuật và sự sang trọng hiện đại, đáp ứng hoàn hảo nhu cầu người dùng ngày nay về một chiếc đồng hồ vừa đẳng cấp vừa bền bỉ.

Không thể nói thế hệ nào “tốt hơn” hoàn toàn – mỗi dòng có ưu nhược điểm riêng và sức hút với từng đối tượng. Nhiều nhà sưu tầm thậm chí sở hữu cả Rolex 5 số và 6 số trong bộ sưu tập để tận hưởng cái hay của mỗi loại. Nếu bạn muốn một chiếc Rolex để đeo hàng ngày, không ngại trầy xước, muốn công nghệ mới nhất – hãy chọn 6 số. Còn nếu bạn trân trọng giá trị truyền thống, thích một chiếc Rolex với dấu ấn thời gian và mức giá “mềm” hơn – Rolex 5 số sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng.

Dù chọn bên nào, cả hai thế hệ Rolex này đều xứng danh là kiệt tác thời gian của thương hiệu đồng hồ danh tiếng nhất thế giới. Hi vọng rằng qua bài so sánh Rolex 5 số và Rolex 6 số này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định phù hợp với sở thích và nhu cầu của mình. Chúc bạn sớm sở hữu chiếc Rolex ưng ý và có những trải nghiệm thú vị cùng nó!

Xem thêm: Địa chỉ thu mua đồng hồ Rolex cũ

Thợ Đồng Hồ.

Tin tức liên quan

    Đặt lịch sửa đồng hồ

    Họ tên:

    Địa chỉ:

    Số điện thoại:

    Ngày sửa chữa:

    Yêu cầu khác:

    .
    .
    .
    .
    preloader
    Tư vấn ngay