Những kiến thức cơ bản về đồng hồ đeo tay bạn cần biết
Đồng hồ đeo tay không chỉ giúp xem giờ mà nó còn là một món phụ kiện, là sản phẩm thể hiện đẳng cấp và phong cách của người sở hữu. Tuy được rất nhiều người sử dụng nhưng không phải ai cũng hiểu hết được về chiếc đồng hồ mình đang sở hữu. Bài viết sau đây sẽ chia sẻ đến bạn các kiến thức cơ bản về đồng hồ.
Xem thêm:
Đồng Hồ Citizen Cũ Đã Qua Sử Dụng Giá Rẻ Toàn Quốc
Tổng quan về đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay không chỉ là công cụ xem giờ mà còn là phụ kiện thể hiện phong cách và đẳng cấp. Trải qua nhiều thế kỷ phát triển, đồng hồ ngày càng đa dạng về kiểu dáng, tính năng, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Lịch sử phát triển của đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay xuất hiện từ thế kỷ 16, ban đầu dành cho phụ nữ như một món trang sức. Đến đầu thế kỷ 20, đồng hồ đeo tay dần trở nên phổ biến nhờ sự tiện lợi so với đồng hồ bỏ túi. Các thương hiệu nổi tiếng như Rolex, Omega đã góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp đồng hồ với những cải tiến vượt bậc.
Các tiêu chí lựa chọn đồng hồ phù hợp
Khi chọn đồng hồ đeo tay, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Loại máy: Có ba loại chính gồm đồng hồ cơ (automatic), đồng hồ pin (quartz) và đồng hồ năng lượng ánh sáng (eco-drive).
- Chất liệu: Vỏ đồng hồ có thể làm từ thép không gỉ, titanium hoặc vàng, ảnh hưởng đến độ bền và thẩm mỹ.
- Mặt kính: Gồm kính sapphire, kính khoáng chất và kính mica, mỗi loại có ưu điểm riêng về độ bền và chống trầy xước.
- Chống nước: Tùy nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn đồng hồ có khả năng chống nước từ 30m đến 200m.
Lựa chọn một chiếc đồng hồ phù hợp giúp bạn không chỉ theo dõi thời gian mà còn thể hiện phong cách cá nhân. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các dòng đồng hồ chất lượng, hãy tham khảo ngay các thương hiệu uy tín!
Phân loại đồng hồ theo nơi sản xuất
Mỗi quốc gia có phong cách chế tác đồng hồ riêng, tạo nên sự đa dạng về thiết kế, chất lượng và giá trị thương hiệu. Dưới đây là các dòng đồng hồ nổi bật theo nơi sản xuất.
Đồng hồ Thụy Sĩ – Biểu tượng của sự tinh xảo
Thụy Sĩ là cái nôi của ngành đồng hồ cao cấp, nổi tiếng với độ chính xác và tay nghề thủ công tinh xảo. Để đạt tiêu chuẩn “Swiss Made”, đồng hồ phải có ít nhất 70% linh kiện sản xuất tại Thụy Sĩ và được lắp ráp, kiểm định chất lượng tại đây. Các thương hiệu tiêu biểu gồm Rolex, Omega và Patek Philippe.
Đồng hồ Nhật Bản – Công nghệ và độ bền
Đồng hồ Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, độ bền cao và mức giá hợp lý. Các bộ máy như Japan Movement và Japan Quartz đảm bảo độ chính xác ổn định. Seiko, Citizen và Casio là những thương hiệu Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
Đồng hồ Đức – Sự kết hợp giữa kỹ thuật và nghệ thuật
Đức có lịch sử sản xuất đồng hồ lâu đời với sự kết hợp giữa kỹ thuật chế tác chính xác và thiết kế đậm chất nghệ thuật. Đồng hồ Đức thường có vẻ ngoài cổ điển, cơ chế hoạt động bền bỉ, tiêu biểu như thương hiệu A. Lange & Söhne và Nomos Glashütte.
Đồng hồ Mỹ – Phong cách hiện đại, mạnh mẽ
Đồng hồ Mỹ thiên về thiết kế mạnh mẽ, phong cách thể thao với độ bền cao. Các thương hiệu như Hamilton, Bulova và Timex mang đến những mẫu đồng hồ vừa cá tính vừa thực dụng.
Đồng hồ Đài Loan, Trung Quốc – Giá rẻ, chất lượng thấp
Đồng hồ sản xuất tại Đài Loan và Trung Quốc chủ yếu thuộc phân khúc giá rẻ, thường dùng linh kiện chất lượng thấp nên độ bền và độ chính xác không cao. Nhiều mẫu đồng hồ nhái/fake cũng xuất phát từ đây, khiến người tiêu dùng cần cẩn trọng khi lựa chọn.
Mỗi dòng đồng hồ có ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu và ngân sách mà bạn có thể chọn cho mình mẫu phù hợp nhất. Hãy tham khảo thêm để tìm được chiếc đồng hồ ưng ý!
Các loại bộ máy đồng hồ
Bộ máy đồng hồ là yếu tố quyết định đến độ chính xác, tuổi thọ và giá trị của mỗi chiếc đồng hồ. Dưới đây là bốn loại bộ máy phổ biến, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt.
1. Quartz Movement (Đồng hồ thạch anh)
Đồng hồ Quartz sử dụng tinh thể thạch anh dao động khi có dòng điện, giúp đồng hồ chạy chính xác với sai số rất thấp. Đây là dòng đồng hồ phổ biến vì:
- Độ chính xác cao: Sai số chỉ khoảng ±15 giây/tháng.
- Dễ sử dụng: Chạy bằng pin, không cần lên dây cót.
- Giá thành hợp lý: Phù hợp với mọi phân khúc người dùng.
2. Automatic Watch (Đồng hồ tự động)
Đồng hồ Automatic hoạt động nhờ dây cót, được lên năng lượng thông qua chuyển động cổ tay người đeo. Khi cổ tay cử động, bánh tạ bên trong sẽ quay, giúp lên dây cót cho đồng hồ. Hiện có hai loại đồng hồ tự động phổ biến:
- Handwinding (Lên dây cót bằng tay): Người dùng cần vặn núm đồng hồ từ 10 – 15 vòng theo thời gian quy định để lên dây cót. Không nên vặn quá mức để tránh đứt cót hoặc hỏng máy.
- Automatic (Tự động lên dây cót): Đồng hồ tự động lên dây cót nhờ chuyển động của cổ tay người đeo, yêu cầu đeo thường xuyên để duy trì năng lượng.
Loại đồng hồ này thu hút bởi:
- Cơ chế tự động: Không cần pin, chỉ cần đeo thường xuyên.
- Thiết kế tinh xảo: Thường có mặt lộ cơ, tôn vinh sự tinh tế của cơ khí.
- Giá trị sưu tầm cao: Được yêu thích bởi những người đam mê đồng hồ.
3. Eco-Drive (Hấp thụ năng lượng từ ánh sáng)
Eco-Drive là công nghệ tiên tiến của Citizen, sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng thay vì pin truyền thống. Ưu điểm của loại đồng hồ này gồm:
- Thân thiện môi trường: Không dùng pin, giảm rác thải điện tử.
- Tích trữ năng lượng lâu dài: Có thể hoạt động từ 6 tháng – 1 năm sau khi sạc đầy.
- Tiện lợi: Hấp thụ ánh sáng tự nhiên và nhân tạo để duy trì hoạt động.
4. Đồng hồ Kinetic (bộ máy Automatic và Quartz)
Đồng hồ Kinetic kết hợp công nghệ của đồng hồ Automatic và Quartz, hoạt động nhờ chuyển động của cổ tay để tạo ra điện năng. Đặc điểm nổi bật của dòng đồng hồ này:
- Không cần thay pin: Năng lượng được tích trữ vào tụ điện.
- Độ chính xác cao: Kết hợp ưu điểm của cả đồng hồ cơ và Quartz.
- Bền bỉ, ít phải bảo dưỡng: Phù hợp với người dùng muốn sự ổn định.
Mỗi loại bộ máy đều có ưu điểm riêng, tùy vào nhu cầu và sở thích mà bạn có thể chọn cho mình mẫu đồng hồ phù hợp nhất. Hãy khám phá thêm để tìm chiếc đồng hồ lý tưởng!
Những thành phần quan trọng cấu tạo đồng hồ
Đồng hồ là sự kết hợp của nhiều bộ phận tinh xảo, mỗi thành phần đều góp phần tạo nên tính thẩm mỹ và chức năng. Dưới đây là những bộ phận quan trọng trong cấu tạo đồng hồ.
1. Mặt số (Dial)
Mặt số không chỉ hiển thị thời gian mà còn quyết định vẻ đẹp và phong cách của đồng hồ. Các kiểu mặt số phổ biến gồm:
- Mặt số không lịch: Thiết kế tối giản, tinh tế, phù hợp với phong cách cổ điển.
- Mặt số có lịch: Hiển thị ngày, thứ hoặc cả tháng, giúp người dùng theo dõi thời gian dễ dàng.
- Mặt số Chronograph: Tích hợp chức năng bấm giờ thể thao, có thêm kim phụ đo giây, phút, phần mười giây.
- Mặt số gắn đá hoặc kim cương: Tạo điểm nhấn sang trọng, đẳng cấp cho đồng hồ.
2. Kim và cọc số
Kim và cọc số không chỉ giúp hiển thị thời gian mà còn định hình phong cách của đồng hồ. Một số loại kim phổ biến gồm:
- Kim Breguet: Thiết kế uốn cong mềm mại, mang nét cổ điển sang trọng.
- Kim Dauphine: Dáng tam giác sắc nét, tạo vẻ mạnh mẽ và hiện đại.
- Kim Skeleton: Thiết kế rỗng tinh xảo, tôn vinh vẻ đẹp cơ khí bên trong.
3. Đáy đồng hồ (Back)
Đáy đồng hồ được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim titanium, có nhiều kiểu thiết kế khác nhau nhằm tối ưu khả năng chống nước và tính thẩm mỹ:
- Đáy kín: Bao gồm đáy cậy, đáy xoay (vặn ren) và đáy bắt vít, giúp bảo vệ bộ máy bên trong, mức độ chống nước từ trung bình đến cao.
- Đáy lộ máy (See-through back): Sử dụng kính trong suốt kết hợp vặn ren hoặc ép gioăng, cho phép quan sát bộ máy bên trong, thường có khả năng chống nước trung bình.
4. Vành đồng hồ (Bezel)
Vành đồng hồ nằm giữa mặt kính và vỏ, đóng vai trò bảo vệ mặt số và bổ sung tính năng hỗ trợ:
- Vành trơn: Thiết kế đơn giản, thanh lịch, mang tính thẩm mỹ cao.
- Vành xoay: Chia thành vành đơn hướng hoặc hai hướng, thường dùng trong đồng hồ lặn hoặc thể thao để tính thời gian.
- Vành chống xước: Làm từ hợp kim Tungsten hoặc Ceramic, tăng độ bền và chống trầy xước.
- Vành chia độ, hướng la bàn: Hỗ trợ đo lường, định hướng, phổ biến trên đồng hồ thể thao.
Hiểu rõ cấu tạo đồng hồ giúp bạn chọn được chiếc đồng hồ phù hợp nhất. Hãy khám phá ngay để tìm mẫu đồng hồ lý tưởng cho mình!
Lựa chọn chất liệu đồng hồ bền và thẩm mỹ
Chất liệu là yếu tố quan trọng quyết định độ bền, khả năng chống chịu và vẻ đẹp của đồng hồ. Dưới đây là những chất liệu phổ biến được sử dụng.
Chất liệu kính – Mica, Sapphire, Kính khoáng
Mặt kính đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mặt số và tăng độ bền cho đồng hồ. Dưới đây là ba loại kính phổ biến:
🔹 Mica: Nhựa tổng hợp trong suốt, thường được sử dụng cho đồng hồ giá rẻ hoặc trẻ em. Loại kính này dễ trầy xước, mờ dần theo thời gian và không thể đánh bóng.
🔹 Kính khoáng: Được làm từ khoáng chất, có độ cứng cao hơn mica, hạn chế trầy xước và chịu va đập tốt. Đặc biệt, có thể đánh bóng lại khi bị xước nhẹ.
🔹 Sapphire: Chất liệu cao cấp với độ cứng gần như kim cương, chống trầy xước tối ưu. Có ba loại chính:
- Sapphire tráng mỏng: Lớp phủ sapphire mỏng, dễ vỡ và mất dần khả năng chống xước.
- Sapphire tráng dày: Lớp phủ dày hơn, bền hơn loại tráng mỏng.
- Sapphire nguyên khối: Chất lượng cao nhất, có hiệu ứng lấp lánh khi phản chiếu ánh sáng, thường dùng cho đồng hồ cao cấp. Đa phần đồng hồ chính hãng sẽ lắp kính này. Giá sản phẩm thường rất đắt và thường chỉ dùng cho đồng hồ cao cấp. Nếu bạn cần thay mặt kính đồng hồ sapphire thì có thể tới các cửa hàng của chúng tôi để thay kính chuẩn quy trình đảm bảo bền đẹp.
Chọn đúng loại kính giúp bảo vệ đồng hồ tốt hơn và duy trì tính thẩm mỹ lâu dài.
Chất liệu vỏ – Thép không gỉ, Titanium, Gốm Ceramic
Vỏ đồng hồ ảnh hưởng đến độ bền và trọng lượng của sản phẩm. Một số chất liệu phổ biến:
- Thép không gỉ: Cứng cáp, chống ăn mòn tốt, giữ độ bóng lâu dài.
- Titanium: Nhẹ hơn thép, bền chắc, không gây dị ứng da, phù hợp cho người nhạy cảm.
- Gốm Ceramic: Chống trầy xước vượt trội, không phai màu theo thời gian, mang đến vẻ ngoài sang trọng.
Lựa chọn chất liệu phù hợp giúp đồng hồ bền bỉ và thoải mái khi đeo.
Chất liệu dây đeo – Kim loại, da, cao su, vải
Dây đeo không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định sự thoải mái khi đeo. Các loại dây phổ biến gồm:
- Dây Inox hay thép không gỉ (Stainless Steel): Bền, không bị oxy hoá hay gỉ.
- Dây mạ: làm bằng thép thường hoặc đồng, được mạ bóng; bị oxy hoá theo thời gian.
- Dây hợp kim Titanium: Nhẹ, bền, không oxy hoá, màu trắng mờ.
- Dây da (Leather Band), dây da thường, dây da cao cấp: Thanh lịch, mềm mại, cần bảo dưỡng để duy trì độ bền.
- Các loại dây khác: Dây nhựa, dây vải tổng hợp, dây Cao su, dây Silicon, dây Metal, dây Nylon
Chọn chất liệu phù hợp giúp đồng hồ bền bỉ và thể hiện phong cách cá nhân. Tìm hiểu thêm để chọn mẫu đồng hồ cũ chính hãng ưng ý nhất!
Khả năng chống nước của đồng hồ
Khả năng chống nước là yếu tố quan trọng giúp đồng hồ bền bỉ hơn trong nhiều điều kiện sử dụng. Mỗi mẫu đồng hồ có mức độ chống nước khác nhau, từ chỉ chịu nước khi rửa tay đến khả năng lặn sâu dưới nước.
Các mức độ chịu nước phổ biến
Mức độ chống nước của đồng hồ được đo bằng ATM hoặc Bar (1 ATM = 1 bar = 10m độ sâu dưới nước), thể hiện áp suất nước mà đồng hồ có thể chịu được:
- Water Resistant (WR): Chống nước cơ bản, chịu được nước văng nhẹ như rửa tay hoặc mưa nhỏ.
- 3 ATM (30 metres/100 feet): Chịu nước khi rửa tay, đi mưa nhỏ.
- 5 ATM (50 metres/167 feet): Dùng trong bơi lội, lặn sông nước
- 10 ATM (100 metres/330 feet): Phù hợp cho bơi lội, lặn sông, lặn biển nông.
- 20 ATM (200 metres/660 feet): Dùng được trong bơi lội, lặn vùng sông nước, lặn biển, được sử dụng khi chơi thể thao mạnh dưới nước….nhưng không được sử dụng lặn biển như người nhái.
- Trên 20 ATM: Chỉ dùng trong các loại đồng hồ chuyên dụng cho lặn biển sâu và các công việc liên quan tới mức độ chịu áp suất cao.
Mức độ chịu nước theo kiểu đồng hồ:
- Đồng hồ siêu mỏng: Chịu nước kém
- Đồng hồ mỏng (máy mỏng/pin mỏng): Chịu nước trung bình
- Đồng hồ nữ kiểu lắc: Chịu nước kém hoặc trung bình (3ATM).
- Đồng hồ lắp dây da: chịu nước ở mức trung bình.
- Đồng hồ thể thao/đồng hồ Chronograph: Thường chống nước tốt đến mức độ áp suất khi bơi, loại chuyên dụng có thể chịu áp suất khi lặn.
- Đồng hồ có gioăng kính, gioăng núm, gioăng đáy: chống nước tốt ở trạng thái nguyên bản
Lưu ý: Nếu đồng hồ chỉ ghi WR mà không có ATM, thì khả năng chống nước rất hạn chế. Nếu ghi 3 ATM / 30M, bạn có thể yên tâm hơn khi gặp nước nhẹ, nhưng vẫn không nên dùng khi tắm hay bơi. Đồng thời bạn cũng cần biết cách chống nước cho đồng hồ hiệu quả.
Cách bảo quản đồng hồ chống nước hiệu quả
Để duy trì khả năng chống nước, bạn cần bảo quản đồng hồ đúng cách:
- Tránh xoay núm chỉnh giờ khi ở dưới nước để ngăn nước lọt vào bên trong.
- Rửa sạch sau khi tiếp xúc với nước muối hoặc hóa chất để tránh ăn mòn.
- Kiểm tra và thay gioăng định kỳ để đảm bảo đồng hồ vẫn kín nước.
Hãy chọn đồng hồ có mức độ chống nước phù hợp với nhu cầu và bảo dưỡng thường xuyên để kéo dài tuổi thọ sản phẩm!
Lựa chọn kích cỡ đồng hồ phù hợp với cổ tay
Chọn kích cỡ đồng hồ phù hợp giúp tôn lên vẻ đẹp và tạo sự thoải mái khi đeo. Dưới đây là các kích thước phổ biến dành cho nam và nữ, giúp bạn dễ dàng chọn lựa.
Kích thước đồng hồ nam phổ biến
Đồng hồ nam thường có kích thước lớn hơn để tạo sự mạnh mẽ, nam tính. Bạn có thể tham khảo các kích thước sau:
- Cỡ nhỏ (< 36mm / < 1.42 inches): Phù hợp cổ tay nhỏ, mang phong cách cổ điển, thanh lịch.
- Cỡ trung bình (37mm – 40mm / 1.43 – 1.57 inches): Dễ đeo, phù hợp với hầu hết nam giới.
- Cỡ lớn (41mm – 46mm / 1.65 – 1.81 inches): Tạo vẻ ngoài mạnh mẽ, nam tính, lý tưởng cho người yêu thích phong cách thể thao.
- Ngoại cỡ (48mm trở lên / ≥ 1.89 inches): Nổi bật, táo bạo, phù hợp với cổ tay lớn hoặc phong cách cá tính.
Kích thước đồng hồ nữ thanh lịch
Đồng hồ nữ có thiết kế nhỏ gọn, tinh tế để tôn lên sự thanh lịch. Các kích thước phổ biến bao gồm:
- Cỡ nhỏ (< 24mm / < 0.94 inches): Nhẹ nhàng, cổ điển, phù hợp với phong cách thanh lịch.
- Cỡ trung bình (24mm – 30mm / 0.94 – 1.18 inches): Phổ biến, dễ phối với nhiều trang phục và phong cách.
- Cỡ lớn (31mm – 36mm / 1.26 – 1.42 inches): Hiện đại, thời trang, phù hợp xu hướng nữ tính năng động.
- Ngoại cỡ (40mm trở lên / ≥ 1.57 inches): Cá tính, phá cách, tạo điểm nhấn ấn tượng.
Độ dày vỏ đồng hồ
Độ dày vỏ ảnh hưởng đến phong cách và sự thoải mái khi đeo. Các mức phổ biến gồm:
- Mỏng (4mm – 6mm / 0.16 – 0.24 inches): Thanh lịch, tinh tế, phù hợp đồng hồ dresswatch.
- Trung bình (7mm – 11mm / 0.28 – 0.43 inches): Phổ biến, cân đối giữa thời trang và tiện dụng.
- Dày (12mm – 14mm / 0.47 – 0.55 inches): Cứng cáp, mạnh mẽ, thường thấy ở đồng hồ thể thao.
- Rất dày (15mm – 18mm / 0.59 – 0.71 inches): Hầm hố, nam tính, thường xuất hiện trên đồng hồ lặn hoặc chronograph.
Để chọn đồng hồ đẹp và vừa vặn, bạn nên đo chu vi cổ tay và chọn kích thước mặt đồng hồ phù hợp. Nếu chưa chắc chắn, hãy đến cửa hàng để thử trực tiếp. Ngoài ra, bạn cũng có thể quan tâm tới cách đo size đồng hồ.
Trên đây chúng tôi đã chia sẻ đến bạn các kiến thức cơ bản về đồng hồ một cách chi tiết nhất. Hy vọng thông tin trong bài sẽ hữu ích với bạn.